• Số lượng sinh viên: 30.103
  • Xếp hạng giáo dục TG:
  • Số bang/tỉnh: 1
  • Loại hình đào tạo: on campus/online
  • Chỉ số đồng hương:
  • Quốc tịch sinh viên quốc tế: 101
  • Học phí trung bình/năm: 35.798 USD/năm
  • Chi phí sinh hoạt trung bình/năm: 15.696 USD/năm
  • Điều kiện đầu vào

    Dự bị Đại học:

    • Completion of Year 12, GPA 2.5
    • IELTS: 5.5/TOEFL 69/ Pearson, Versant 50

    Đại học: 

    • GPA 3.0 (3.5 for Engineering)
    • IELTS 6.0/TOEFL 70/Pearson, Versant 56, No SAT (except Mechanical & Nuclear Engineering SAT 1120)

    Thạc sỹ:

    • GPA 3.0
    • IELTS 6.5/TOEFL 80/ Pearson, Versant 69, GRE/GMAT/LSAT required

    Public Administration:

    • GRE Verbal 156, Quant 146; GMAT 560; LSAT: 150; MAT 400

    Engineering:

    • GRE 305 (155 Math, 150 Verbal)

    Các ngành học phổ biến

    Truyền thông

    Kinh doanh

    Dược

    Đăng ký tư vấn